PanLinx

tiếng Việtvie-000
bàn đạp
Universal Networking Languageart-253pedal(icl>lever>thing)
Englisheng-000jumping-off place
Englisheng-000pedal
Englisheng-000springboard
Englisheng-000stepping-stone
Englisheng-000stirrup
Englisheng-000treadle
françaisfra-000base
françaisfra-000marche
françaisfra-000point d’appui
françaisfra-000pédale
françaisfra-000tirasse
françaisfra-000tremplin
françaisfra-000étrier
italianoita-000pedale
italianoita-000staffa
bokmålnob-000pedal
русскийrus-000педаль
русскийrus-000педальный
русскийrus-000стремя
русскийrus-000трамплин
tiếng Việtvie-000chân nâng
tiếng Việtvie-000chân đạp
tiếng Việtvie-000chỗ dựa làm đà
tiếng Việtvie-000phương tiện
tiếng Việtvie-000pê-đan
tiếng Việtvie-000pêđan
tiếng Việtvie-000thuỷ túc
Bahasa Malaysiazsm-000pedal


PanLex

PanLex-PanLinx