tiếng Việt | vie-000 |
sự yên ổn |
English | eng-000 | peace |
English | eng-000 | quiet |
English | eng-000 | security |
français | fra-000 | calme |
français | fra-000 | sécurité |
français | fra-000 | sûreté |
italiano | ita-000 | sicurezza |
tiếng Việt | vie-000 | sự an ninh |
tiếng Việt | vie-000 | sự an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thanh bình |
tiếng Việt | vie-000 | sự thanh thản |
tiếng Việt | vie-000 | sự yên lặng |