PanLinx

tiếng Việtvie-000
bột nhồi
Englisheng-000paste
Englisheng-000pastry
bokmålnob-000deig
bokmålnob-000røre
русскийrus-000тесто
tiếng Việtvie-000bột khuấy
tiếng Việtvie-000bột nhào
tiếng Việtvie-000bột nhâo
tiếng Việtvie-000bột nhão
tiếng Việtvie-000hồ bột


PanLex

PanLex-PanLinx