PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngăn ra
Englisheng-000partition
bokmålnob-000inndele
bokmålnob-000skille
русскийrus-000отгораживаться
русскийrus-000отделение
русскийrus-000разгораживаться
tiếng Việtvie-000chia
tiếng Việtvie-000chia cách
tiếng Việtvie-000chia cắt
tiếng Việtvie-000chia ra
tiếng Việtvie-000chắn lại
tiếng Việtvie-000ngăn cách
tiếng Việtvie-000phân biệt
tiếng Việtvie-000phân chia
tiếng Việtvie-000phân cách
tiếng Việtvie-000phân hạng
tiếng Việtvie-000phân ly
tiếng Việtvie-000phân lập
tiếng Việtvie-000phân ra
tiếng Việtvie-000tách ra
tiếng Việtvie-000xếp loại


PanLex

PanLex-PanLinx