tiếng Việt | vie-000 |
tránh khéo |
English | eng-000 | parry |
français | fra-000 | éluder |
русский | rus-000 | обход |
русский | rus-000 | отвиливать |
tiếng Việt | vie-000 | lảng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | tránh né |
tiếng Việt | vie-000 | đánh trống lảng |