| English | eng-000 |
| overstride | |
| ελληνικά | ell-000 | δρασκελίζω |
| tiếng Việt | vie-000 | bước dài bước hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | bước qua |
| tiếng Việt | vie-000 | cưỡi |
| tiếng Việt | vie-000 | hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | khống chế |
| tiếng Việt | vie-000 | trội hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt |
| tiếng Việt | vie-000 | áp đảo |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng giạng háng lên |
