PanLinx

Englisheng-000
outwent
普通话cmn-000外出
монголkhk-000г хар
монголkhk-000г харах
tiếng Việtvie-000hơn
tiếng Việtvie-000sự chảy ra
tiếng Việtvie-000sự phát ra
tiếng Việtvie-000sự tuôn ra
tiếng Việtvie-000sự đi ra
tiếng Việtvie-000tiền chi tiêu
tiếng Việtvie-000vượt
tiếng Việtvie-000vượt lên trước
tiếng Việtvie-000đi ra
tiếng Việtvie-000đi trước


PanLex

PanLex-PanLinx