English | eng-000 |
organice |
tiếng Việt | vie-000 | cấu tạo |
tiếng Việt | vie-000 | gia nhập nghiệp đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | lập thành nghiệp đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thiết lập |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập nghiệp đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thành tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào nghiệp đoàn |