PanLinx

tiếng Việtvie-000
loại kém
Englisheng-000offal
Englisheng-000stank
Englisheng-000stink
Englisheng-000stunk
Englisheng-000third-rater
русскийrus-000низкосортный
tiếng Việtvie-000kém chất lượng
tiếng Việtvie-000kém phẩm chất
tiếng Việtvie-000người tồi
tiếng Việtvie-000tồi
tiếng Việtvie-000vật ít giá trị


PanLex

PanLex-PanLinx