PanLinx

tiếng Việtvie-000
đồ vứt đi
Englisheng-000offal
françaisfra-000saloperie
русскийrus-000барахло
tiếng Việtvie-000đồ bỏ di
tiếng Việtvie-000đồ cũ
tiếng Việtvie-000đồ thừa
tiếng Việtvie-000đồ tồi


PanLex

PanLex-PanLinx