PanLinx

tiếng Việtvie-000
đánh hơi
Englisheng-000nose
Englisheng-000nuzzle
Englisheng-000scent
Englisheng-000sniff
françaisfra-000flairer
françaisfra-000halener
françaisfra-000renifler
françaisfra-000éventer
italianoita-000annusare
italianoita-000fiutare
bokmålnob-000snuse
bokmålnob-000være
русскийrus-000вынюхивать
русскийrus-000выслеживать
русскийrus-000нюх
русскийrus-000нюхать
русскийrus-000чутье
русскийrus-000чуять
tiếng Việtvie-000bắt hơi
tiếng Việtvie-000dò la
tiếng Việtvie-000hít
tiếng Việtvie-000ngửi
tiếng Việtvie-000ngửi ngửi
tiếng Việtvie-000ngửi thấy
tiếng Việtvie-000đánh mùi


PanLex

PanLex-PanLinx