PanLinx

tiếng Việtvie-000
cử
U+art-2548209
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003ju
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000begin
Englisheng-000delegate
Englisheng-000depute
Englisheng-000lift up
Englisheng-000nominate
Englisheng-000raise
Englisheng-000recommend
Englisheng-000swell
françaisfra-000appeler
françaisfra-000citer
françaisfra-000constituer
françaisfra-000déléguer
françaisfra-000députer
françaisfra-000désigner
françaisfra-000jouer
françaisfra-000licencié
françaisfra-000électeur
日本語jpn-000
Nihongojpn-001ageru
Nihongojpn-001kozoru
Nihongojpn-001kyo
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002giǔ
bokmålnob-000mønstre
русскийrus-000выжимать
русскийrus-000жать
русскийrus-000назначать
русскийrus-000наряжать
русскийrus-000слать
русскийrus-000снаряжать
tiếng Việtvie-000bổ
tiếng Việtvie-000bổ nhiệm
tiếng Việtvie-000bổ nhậm
tiếng Việtvie-000chỉ định
tiếng Việtvie-000cắt
tiếng Việtvie-000cắt ... đi
tiếng Việtvie-000cắt cử
tiếng Việtvie-000cử ... đi
tiếng Việtvie-000cử bật
tiếng Việtvie-000cử nhân
tiếng Việtvie-000cử ra
tiếng Việtvie-000giao cho
tiếng Việtvie-000giới thiệu
tiếng Việtvie-000phái
tiếng Việtvie-000phái ... đi
tiếng Việtvie-000sai
tiếng Việtvie-000sai ... đi
tiếng Việtvie-000sai phái
tiếng Việtvie-000trội
tiếng Việtvie-000đặc sắc
tiếng Việtvie-000đề cử
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠃥
𡨸儒vie-001𥴧
𡨸儒vie-001𦓨
𡨸儒vie-001𦦙
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003geoi2


PanLex

PanLex-PanLinx