PanLinx

tiếng Việtvie-000
du cư
Englisheng-000be a nomad
Englisheng-000live a nomadic life
Englisheng-000nomad
Englisheng-000nomadic
françaisfra-000gitan
françaisfra-000nomade
italianoita-000nomade
русскийrus-000кочевать
русскийrus-000кочевой
русскийrus-000кочевье
tiếng Việtvie-000du canh
tiếng Việtvie-000du mục
tiếng Việtvie-000mạn du
tiếng Việtvie-000nay đây mai đó


PanLex

PanLex-PanLinx