PanLinx

tiếng Việtvie-000
câu nệ
Englisheng-000be a stickler for
Englisheng-000be finical about
Englisheng-000have scruples
Englisheng-000nice
Englisheng-000nicely
Englisheng-000precise
Englisheng-000punctilious
Englisheng-000stand on ceremony
Englisheng-000strait
Englisheng-000tender
françaisfra-000se buter
françaisfra-000s’attacher opiniâtrement à
françaisfra-000s’entêter
françaisfra-000s’obstiner
bokmålnob-000pertentlig
русскийrus-000чопорный
tiếng Việtvie-000bệ vệ
tiếng Việtvie-000cầu kỳ
tiếng Việtvie-000cẩn thận
tiếng Việtvie-000giữ gìn
tiếng Việtvie-000khó tính
tiếng Việtvie-000khảnh
tiếng Việtvie-000khắc khổ
tiếng Việtvie-000khắt khe
tiếng Việtvie-000kiểu cách
tiếng Việtvie-000kỹ lưỡng
tiếng Việtvie-000kỹ tính
tiếng Việtvie-000nghiêm ngặt
tiếng Việtvie-000quá nghi vệ
tiếng Việtvie-000quá thận trọng
tiếng Việtvie-000rụt rè
tiếng Việtvie-000thận trọng
tiếng Việtvie-000tỉ mỉ
𡨸儒vie-001拘泥


PanLex

PanLex-PanLinx