tiếng Việt | vie-000 |
nhể |
普通话 | cmn-000 | 吗 |
普通话 | cmn-000 | 呢 |
普通话 | cmn-000 | 嘛 |
國語 | cmn-001 | 呢 |
國語 | cmn-001 | 嗎 |
國語 | cmn-001 | 嘛 |
English | eng-000 | extract |
English | eng-000 | huh |
English | eng-000 | needle |
English | eng-000 | shell |
English | eng-000 | winkle out |
français | fra-000 | hein |
日本語 | jpn-000 | か |
日本語 | jpn-000 | ね |
bokmål | nob-000 | eller hva |
русский | rus-000 | а |
русский | rus-000 | да |
svenska | swe-000 | eller hur |
tiếng Việt | vie-000 | bóc vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | châm |
tiếng Việt | vie-000 | lột vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nhở |
tiếng Việt | vie-000 | à |