PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm loạn
Englisheng-000mutinous
Englisheng-000rebel
Englisheng-000revolt
Englisheng-000vise up against
françaisfra-000se mutiner
françaisfra-000se rebeller
françaisfra-000se révolter
françaisfra-000se soulever
françaisfra-000s’insurger
bokmålnob-000opprør
bokmålnob-000opprører
русскийrus-000бунтовать
русскийrus-000взбунтоваться
tiếng Việtvie-000bạo động
tiếng Việtvie-000dấy loạn
tiếng Việtvie-000khởi nghĩa
tiếng Việtvie-000làm binh biến
tiếng Việtvie-000người nổi loạn
tiếng Việtvie-000nổi dậy
tiếng Việtvie-000nổi dậy chống lại
tiếng Việtvie-000nổi dậy chống đối
tiếng Việtvie-000nổi loạn
tiếng Việtvie-000phiến loạn
tiếng Việtvie-000sự nổi loạn


PanLex

PanLex-PanLinx