PanLinx

tiếng Việtvie-000
hờn dỗi
Englisheng-000mump
Englisheng-000mumpish
Englisheng-000poutingly
Englisheng-000sulk
françaisfra-000bouder
françaisfra-000boudeur
françaisfra-000faire la tête
italianoita-000fare il muso
bokmålnob-000furte
русскийrus-000дуться
русскийrus-000надуться
tiếng Việtvie-000bĩu môi
tiếng Việtvie-000bực
tiếng Việtvie-000bực tức
tiếng Việtvie-000chừ bự mặt
tiếng Việtvie-000dỗi
tiếng Việtvie-000giận
tiếng Việtvie-000giận dỗi
tiếng Việtvie-000giận quạu mặt lại
tiếng Việtvie-000hay dỗi
tiếng Việtvie-000hay hờn
tiếng Việtvie-000hờn
tiếng Việtvie-000phụng phịu


PanLex

PanLex-PanLinx