tiếng Việt | vie-000 |
vải màn |
English | eng-000 | mosquito-netting |
English | eng-000 | net |
English | eng-000 | netting |
русский | rus-000 | марля |
tiếng Việt | vie-000 | gạc |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên liệu làm lưới |
tiếng Việt | vie-000 | vải băng |
tiếng Việt | vie-000 | vải lưới |
tiếng Việt | vie-000 | xô may màn |
tiếng Việt | vie-000 | xô màn |