tiếng Việt | vie-000 |
truông |
U+ | art-254 | 23404 |
English | eng-000 | moor |
English | eng-000 | wold |
français | fra-000 | brousse |
français | fra-000 | col |
français | fra-000 | défilé |
français | fra-000 | lande |
русский | rus-000 | заросль |
tiếng Việt | vie-000 | bưng |
tiếng Việt | vie-000 | trảng |
tiếng Việt | vie-000 | trảng bụi |
tiếng Việt | vie-000 | vùng đất hoang |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hoang |
𡨸儒 | vie-001 | 𣐄 |