PanLinx

tiếng Việtvie-000
tấm
U+art-254245F2
U+art-25425E40
U+art-25425E91
U+art-2547CDD
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003sān
Hànyǔcmn-003sǎn
Englisheng-000broken rice piece
Englisheng-000length
Englisheng-000middlings
Englisheng-000mixed
Englisheng-000offal
Englisheng-000plaque
Englisheng-000plate
Englisheng-000scattered
Englisheng-000sheet
Englisheng-000slab
Englisheng-000tablet
Englisheng-000thickness
françaisfra-000brisures
françaisfra-000panneau
françaisfra-000pièce
françaisfra-000plaque
italianoita-000foglio
italianoita-000lastra
italianoita-000pezza
italianoita-000pezzo
italianoita-000piastra
italianoita-000placca
italianoita-000tavola
日本語jpn-000
Nihongojpn-001konagaki
Nihongojpn-001san
Nihongojpn-001shin
한국어kor-000
Hangungmalkor-001sam
韓國語kor-002
bokmålnob-000plate
bokmålnob-000skjerm
bokmålnob-000sponplate
русскийrus-000доска
русскийrus-000крупа
русскийrus-000лист
русскийrus-000листовой
русскийrus-000лопасть
русскийrus-000планка
русскийrus-000пластинка
русскийrus-000плита
русскийrus-000плитка
русскийrus-000штука
tiếng Việtvie-000biển
tiếng Việtvie-000bản
tiếng Việtvie-000bảng
tiếng Việtvie-000bổi
tiếng Việtvie-000bức hoành
tiếng Việtvie-000bức tấm ván vách
tiếng Việtvie-000chiếc
tiếng Việtvie-000cuộn
tiếng Việtvie-000cài
tiếng Việtvie-000cám
tiếng Việtvie-000cánh
tiếng Việtvie-000cặn bã
tiếng Việtvie-000dải
tiếng Việtvie-000gỗ ép
tiếng Việtvie-000hạt
tiếng Việtvie-000hạt tấm
tiếng Việtvie-000hột
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000lớp
tiếng Việtvie-000miếng
tiếng Việtvie-000miếng che
tiếng Việtvie-000phiến
tiếng Việtvie-000súc
tiếng Việtvie-000thanh
tiếng Việtvie-000thẻ
tiếng Việtvie-000tờ
tiếng Việtvie-000ván gỗ
tiếng Việtvie-000ván ép
tiếng Việtvie-000đá lát
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𤗲
𡨸儒vie-001𥹀
𡨸儒vie-001𥺑
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003saam2


PanLex

PanLex-PanLinx