English | eng-000 |
mellowy |
tiếng Việt | vie-000 | chín |
tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chếnh choáng |
tiếng Việt | vie-000 | dễ cày |
tiếng Việt | vie-000 | dịu |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chín mọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngọt dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngọt giọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ngọt lịm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho vui tính |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho xốp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho êm |
tiếng Việt | vie-000 | làm chếnh choáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngà ngà say |
tiếng Việt | vie-000 | ngà ngà say |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt dịu |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt giong |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt lịm |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên vui tính |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành dịu |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành ngọt dịu |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành ngọt giọng |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành ngọt lịm |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành xốp |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành êm |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | vui tính |
tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | xốp |
tiếng Việt | vie-000 | êm |
tiếng Việt | vie-000 | êm dịu |