tiếng Việt | vie-000 |
gậy quyền |
English | eng-000 | mace |
English | eng-000 | rod |
English | eng-000 | staff |
English | eng-000 | staves |
English | eng-000 | verge |
English | eng-000 | wand |
français | fra-000 | crosse |
français | fra-000 | houlette |
français | fra-000 | sceptre |
tiếng Việt | vie-000 | quyền trượng |
tiếng Việt | vie-000 | trượng |
tiếng Việt | vie-000 | vương trượng |