tiếng Việt | vie-000 |
tươi tốt |
English | eng-000 | lush |
français | fra-000 | luxuriant |
bokmål | nob-000 | frisk |
bokmål | nob-000 | frodig |
русский | rus-000 | тучность |
русский | rus-000 | тучный |
tiếng Việt | vie-000 | non mọng |
tiếng Việt | vie-000 | rậm rạp |
tiếng Việt | vie-000 | sum sê |
tiếng Việt | vie-000 | tinh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | tươi |
tiếng Việt | vie-000 | xum xuê |