tiếng Việt | vie-000 |
sự ước ao |
English | eng-000 | longingness |
English | eng-000 | solicitude |
français | fra-000 | désir |
tiếng Việt | vie-000 | lòng mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ham muốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khát khao |
tiếng Việt | vie-000 | sự mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | điều mong muốn |
tiếng Việt | vie-000 | điều ước ao |