PanLinx

Englisheng-000
livener
ελληνικάell-000αναζωογόνος
ελληνικάell-000φαιδρύνων
Englisheng-000gladdener
tiếng Việtvie-000người làm hoạt động
tiếng Việtvie-000người làm hăng hái
tiếng Việtvie-000người làm náo nhiệt
tiếng Việtvie-000người làm phấn khởi
tiếng Việtvie-000người làm vui lên


PanLex

PanLex-PanLinx