tiếng Việt | vie-000 |
nán lại |
English | eng-000 | linger |
English | eng-000 | tarry |
italiano | ita-000 | attardarsi |
italiano | ita-000 | indugiare |
tiếng Việt | vie-000 | chần chừ |
tiếng Việt | vie-000 | lưu lại |
tiếng Việt | vie-000 | lần lữa |
tiếng Việt | vie-000 | nấn ná |
tiếng Việt | vie-000 | ở lại |