PanLinx

tiếng Việtvie-000
quằn quại
Englisheng-000labor
Englisheng-000labour
Englisheng-000squirm
Englisheng-000throe
Englisheng-000twist
Englisheng-000wirthe
Englisheng-000wriggle
Englisheng-000writhe
françaisfra-000se tordre
русскийrus-000изнывать
русскийrus-000корежить
русскийrus-000корежиться
русскийrus-000корчить
русскийrus-000корчиться
tiếng Việtvie-000bò quằn quại
tiếng Việtvie-000bị giày vò
tiếng Việtvie-000bị khổ sở
tiếng Việtvie-000bị đày đọa
tiếng Việtvie-000chịu đau đớn
tiếng Việtvie-000co dúm lại
tiếng Việtvie-000co giật
tiếng Việtvie-000co quắp
tiếng Việtvie-000là nạn nhân của
tiếng Việtvie-000ngoằn ngoèo
tiếng Việtvie-000oằn oại
tiếng Việtvie-000quặn đau
tiếng Việtvie-000vặn vẹo
tiếng Việtvie-000vặn vẹo mình
tiếng Việtvie-000đau khổ


PanLex

PanLex-PanLinx