PanLinx

tiếng Việtvie-000
U+art-25426028
國語cmn-001𦀨
Hànyǔcmn-003nuò
Englisheng-000bow
Englisheng-000knot
Englisheng-000tie
françaisfra-000enceinte
françaisfra-000noeud
bokmålnob-000stikk
русскийrus-000бабочка
русскийrus-000бант
русскийrus-000розетка
русскийrus-000тесемка
Thavungthm-000phadǝǝ¹ kɔɔn¹
tiếng Việtvie-000buộc
tiếng Việtvie-000gút
tiếng Việtvie-000hoa trang trí
tiếng Việtvie-000nút
tiếng Việtvie-000nút con bướm
tiếng Việtvie-000nút thắt
tiếng Việtvie-000nơ hoa hồng
tiếng Việtvie-000nơ hoa thị
tiếng Việtvie-000nở
𡨸儒vie-001𦀨


PanLex

PanLex-PanLinx