PanLinx

tiếng Việtvie-000
không có việc làm
Englisheng-000jobless
Englisheng-000out-of-work
Englisheng-000unemployed
bokmålnob-000arbeidsledig
русскийrus-000безделье
tiếng Việtvie-000thất nghiệp
tiếng Việtvie-000ăn không ngồi rồi


PanLex

PanLex-PanLinx