tiếng Việt | vie-000 |
trong bụng |
English | eng-000 | intraabdominal |
English | eng-000 | intrastate |
русский | rus-000 | утроба |
русский | rus-000 | утробный |
tiếng Việt | vie-000 | bụng |
tiếng Việt | vie-000 | dạ |
tiếng Việt | vie-000 | lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nội tạng |
tiếng Việt | vie-000 | trong tử cung |