tiếng Việt | vie-000 |
thâm nhập |
English | eng-000 | infiltrate |
English | eng-000 | interpenetrant |
English | eng-000 | interpenetrate |
English | eng-000 | interpenetrative |
English | eng-000 | penetrate |
français | fra-000 | pénétrer profondément |
русский | rus-000 | вживаться |
русский | rus-000 | проникать |
русский | rus-000 | проникновение |
tiếng Việt | vie-000 | chui vào |
tiếng Việt | vie-000 | lan rộng |
tiếng Việt | vie-000 | lan tràn |
tiếng Việt | vie-000 | luồn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhập sâu |
tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | thấm sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | thấm vào |
tiếng Việt | vie-000 | thấu suốt |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm lậu |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu sâu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào |
tiếng Việt | vie-000 | xâm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | đi sâu vào |
𡨸儒 | vie-001 | 深入 |