tiếng Việt | vie-000 |
cường độ |
Universal Networking Language | art-253 | intensity(icl>degree>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | intensity(icl>magnitude>abstract_thing,mod<phenomenon) |
English | eng-000 | current |
English | eng-000 | intensity |
English | eng-000 | strength |
français | fra-000 | intensité |
italiano | ita-000 | acume |
italiano | ita-000 | intensità |
русский | rus-000 | интенсивность |
русский | rus-000 | напряженность |
tiếng Việt | vie-000 | hiện taị |
tiếng Việt | vie-000 | nồng độ |
tiếng Việt | vie-000 | suất |
tiếng Việt | vie-000 | sức bền |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | đang dùng/làm |
tiếng Việt | vie-000 | độ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | độ đậm |
𡨸儒 | vie-001 | 強度 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kekuatan |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kuat |