PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự khởi nghĩa
Universal Networking Languageart-253insurrection(icl>conflict>thing,equ>rebellion)
Englisheng-000insurgence
Englisheng-000insurrection
françaisfra-000révolte
русскийrus-000восстание
españolspa-000insurrección
tiếng Việtvie-000sự nổi dậy
tiếng Việtvie-000sự nổi loạn
Bahasa Malaysiazsm-000pemberontakan


PanLex

PanLex-PanLinx