tiếng Việt | vie-000 |
ngầm |
Universal Networking Language | art-253 | subterranean(icl>adj) |
English | eng-000 | covertly |
English | eng-000 | insinuative |
English | eng-000 | latent |
English | eng-000 | mute |
English | eng-000 | secret |
English | eng-000 | submarine |
English | eng-000 | subterranean |
English | eng-000 | tacit |
English | eng-000 | underground |
français | fra-000 | couvert |
français | fra-000 | couverte |
français | fra-000 | implicite |
français | fra-000 | implicitement |
français | fra-000 | secret |
français | fra-000 | sourd |
français | fra-000 | sourdement |
français | fra-000 | sous-marin |
français | fra-000 | souterrain |
français | fra-000 | tacite |
français | fra-000 | tacitement |
italiano | ita-000 | coperto |
italiano | ita-000 | dietro le quinte |
italiano | ita-000 | implicito |
italiano | ita-000 | insito |
italiano | ita-000 | sommerso |
italiano | ita-000 | sotterraneo |
italiano | ita-000 | sottoterra |
italiano | ita-000 | tacito |
bokmål | nob-000 | latent |
русский | rus-000 | безмолвный |
русский | rus-000 | втайне |
русский | rus-000 | втихомолку |
русский | rus-000 | молчаливый |
русский | rus-000 | подводный |
русский | rus-000 | подземный |
tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | bóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | chui |
tiếng Việt | vie-000 | câm |
tiếng Việt | vie-000 | dưới biển |
tiếng Việt | vie-000 | dưới đất |
tiếng Việt | vie-000 | dấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | im hơi lặng tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | không nói ra |
tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | lén |
tiếng Việt | vie-000 | lén lút |
tiếng Việt | vie-000 | lặng thinh |
tiếng Việt | vie-000 | mặc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm ngẩm |
tiếng Việt | vie-000 | ngấm ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | ngấm ngần |
tiếng Việt | vie-000 | thầm |
tiếng Việt | vie-000 | thầm kín |
tiếng Việt | vie-000 | thầm lặng |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm tàng |
tiếng Việt | vie-000 | xa gần |
tiếng Việt | vie-000 | ám chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | âm thầm |
tiếng Việt | vie-000 | âm ỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn tàng |
tiếng Việt | vie-000 | ở dưới nước |