PanLinx

tiếng Việtvie-000
không thành thực
Englisheng-000insincere
Englisheng-000left-handed
Englisheng-000lip-deep
françaisfra-000insincère
русскийrus-000фальшивить
русскийrus-000фальшивый
русскийrus-000фальшь
tiếng Việtvie-000có ẩn ý
tiếng Việtvie-000giả dối
tiếng Việtvie-000hời hợt ngoài miệng
tiếng Việtvie-000không chân tình


PanLex

PanLex-PanLinx