PanLinx

tiếng Việtvie-000
se mình
Englisheng-000feel out of sorts
Englisheng-000feel under the weather
Englisheng-000indisposed
Englisheng-000unwell
françaisfra-000indisposé
françaisfra-000être indisposé
italianoita-000indisposto
tiếng Việtvie-000khó ở
tiếng Việtvie-000không khoẻ
tiếng Việtvie-000không khỏe


PanLex

PanLex-PanLinx