PanLinx

tiếng Việtvie-000
doanh thu
普通话cmn-000营业额
普通话cmn-000零售额
國語cmn-001營業額
國語cmn-001零售額
danskdan-000omsætning
Deutschdeu-000Umsatz
Englisheng-000be a trade
Englisheng-000go in for trade
Englisheng-000income
Englisheng-000incoming
Englisheng-000turnover
suomifin-000liikevaihto
françaisfra-000recette
արևելահայերենhye-000շրջանառություն
italianoita-000giro d'affari
italianoita-000introito
italianoita-000reddito
日本語jpn-000取引高
Nederlandsnld-000omzet
Nederlandsnld-000zakencijfer
bokmålnob-000omsetning
polskipol-000obrót
polskipol-000przychód
portuguêspor-000movimento
русскийrus-000выручать
русскийrus-000выручка
русскийrus-000наторговать
русскийrus-000оборо́т
русскийrus-000поступление
русскийrus-000приход
русскийrus-000товарооборо́т
españolspa-000cifra de negocios
svenskaswe-000omsättning
tiếng Việtvie-000bán được
tiếng Việtvie-000khoản thu
tiếng Việtvie-000lợi nhuận
tiếng Việtvie-000lợi tức
tiếng Việtvie-000số thu
tiếng Việtvie-000thu
tiếng Việtvie-000thu nhập
tiếng Việtvie-000thu được
tiếng Việtvie-000tiền thu vào


PanLex

PanLex-PanLinx