PanLinx

tiếng Việtvie-000
xúc động mạnh
Englisheng-000impassioned
françaisfra-000commotion
русскийrus-000буря
русскийrus-000лихорадка
русскийrus-000переволноваться
русскийrus-000переживать
русскийrus-000разволновать
русскийrus-000трепет
русскийrus-000трепетать
tiếng Việtvie-000cảm xúc mạnh
tiếng Việtvie-000hồi hôp
tiếng Việtvie-000hồi hộp
tiếng Việtvie-000lo lắng
tiếng Việtvie-000lo âu
tiếng Việtvie-000nao nao
tiếng Việtvie-000quá hồi hộp
tiếng Việtvie-000quá xúc động
tiếng Việtvie-000rạo rực
tiếng Việtvie-000rộn rực
tiếng Việtvie-000sao xuyến
tiếng Việtvie-000sôi nổi
tiếng Việtvie-000xốn xang


PanLex

PanLex-PanLinx