tiếng Việt | vie-000 |
chen lấn |
English | eng-000 | elbow out |
English | eng-000 | hustle |
English | eng-000 | jostle |
English | eng-000 | jostle out |
English | eng-000 | press |
English | eng-000 | push |
English | eng-000 | squeeze |
français | fra-000 | bousculer |
русский | rus-000 | давка |
русский | rus-000 | пихать |
русский | rus-000 | распихивать |
русский | rus-000 | расталкивать |
русский | rus-000 | толкаться |
русский | rus-000 | толкотня |
русский | rus-000 | толчея |
tiếng Việt | vie-000 | chen |
tiếng Việt | vie-000 | chen chúc |
tiếng Việt | vie-000 | hích khuỷ tay |
tiếng Việt | vie-000 | len qua |
tiếng Việt | vie-000 | lấn |
tiếng Việt | vie-000 | quây chặt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | túm tụm |
tiếng Việt | vie-000 | xô |
tiếng Việt | vie-000 | xô lấn |
tiếng Việt | vie-000 | xô đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | xô đẩy nhau |
tiếng Việt | vie-000 | xúm xít |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | ẩy |