tiếng Việt | vie-000 |
hậu phương |
English | eng-000 | hinterland |
English | eng-000 | rear |
français | fra-000 | arrière |
français | fra-000 | l’arrière |
русский | rus-000 | тыл |
русский | rus-000 | тыловой |
tiếng Việt | vie-000 | hậu cứ |
tiếng Việt | vie-000 | hậu tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến sau |