tiếng Việt | vie-000 |
ẩn dật |
English | eng-000 | bolt-hole |
English | eng-000 | hermitic |
English | eng-000 | hermitical |
English | eng-000 | retired |
English | eng-000 | sequestered |
français | fra-000 | anachorétique |
français | fra-000 | retiré |
italiano | ita-000 | appartato |
italiano | ita-000 | ritirato |
tiếng Việt | vie-000 | hiu quạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hẻo lánh |
tiếng Việt | vie-000 | khuất nẻo |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ẩn náu |
tiếng Việt | vie-000 | tách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | xa lánh mọi người |
𡨸儒 | vie-001 | 隱逸 |