PanLinx
English
eng-000
hen-hearted
普通话
cmn-000
胆小的
English
eng-000
cowardly
English
eng-000
faint-hearted
русский
rus-000
малодушный
русский
rus-000
трусливый
tiếng Việt
vie-000
khiếp nhược
tiếng Việt
vie-000
nhát gan
tiếng Việt
vie-000
nhút nhát
PanLex