PanLinx

tiếng Việtvie-000
khoẻ
U+art-2542526F
U+art-2548DEC
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003kuǐ
Hànyǔcmn-003xiè
Englisheng-000heartily
Englisheng-000muscular
Englisheng-000step
Englisheng-000strong
Englisheng-000well
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hitoashi
Nihongojpn-001kai
Nihongojpn-001ke
Nihongojpn-001ki
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kyu
韓國語kor-002
tiếng Việtvie-000mạnh giỏi
tiếng Việtvie-000mạnh khoẻ
tiếng Việtvie-000ngon lành
tiếng Việtvie-000nổi bắp
tiếng Việtvie-000tráng kiện
tiếng Việtvie-000vạm vỡ
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𥉯
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003kwai2
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx