PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm cứng rắn
Englisheng-000harden
Englisheng-000toughen
italianoita-000indurire
italianoita-000irrigidire
tiếng Việtvie-000làm bền
tiếng Việtvie-000làm chai sạn
tiếng Việtvie-000làm chai điếng
tiếng Việtvie-000làm cường tráng
tiếng Việtvie-000làm dai
tiếng Việtvie-000làm dẻo dai
tiếng Việtvie-000làm quen chịu đựng
tiếng Việtvie-000tôi luyện


PanLex

PanLex-PanLinx