PanLinx

tiếng Việtvie-000
hưởng
U+art-2544EAB
U+art-25454CD
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003xiǎng
Englisheng-000enjoy
Englisheng-000had
Englisheng-000has
Englisheng-000have
Englisheng-000inherit
Englisheng-000luxuriate
Englisheng-000make noise
Englisheng-000make sound
Englisheng-000relish
Englisheng-000sound
Englisheng-000taste
françaisfra-000bénéficier
françaisfra-000goûter
françaisfra-000jouir
italianoita-000fruire
italianoita-000godere
italianoita-000usufruire
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hibiiku
Nihongojpn-001kyou
Nihongojpn-001susumeru
Nihongojpn-001ukeru
한국어kor-000
Hangungmalkor-001hyang
Hangungmalkor-001sang
韓國語kor-002
韓國語kor-002
bokmålnob-000ha
bokmålnob-000nyte
русскийrus-000пожинать
русскийrus-000познавать
русскийrus-000пользоваться
tiếng Việtvie-000biết mùi
tiếng Việtvie-000bị
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000ham
tiếng Việtvie-000hưởng dụng
tiếng Việtvie-000hưởng thụ
tiếng Việtvie-000nghiệm thấy
tiếng Việtvie-000nếm
tiếng Việtvie-000nếm mùi
tiếng Việtvie-000thích
tiếng Việtvie-000thưởng thức
tiếng Việtvie-000thừa hưởng
tiếng Việtvie-000thừa kế
tiếng Việtvie-000trải qua
tiếng Việtvie-000vui hưởng
tiếng Việtvie-000được
tiếng Việtvie-000được hưởng
tiếng Việtvie-000đắm mình vào
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003hoeng2
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx