PanLinx

tiếng Việtvie-000
hằn học
Englisheng-000bear a grudge
Englisheng-000grudging
Englisheng-000spiteful
Englisheng-000spleenful
Englisheng-000spleenish
Englisheng-000spleeny
françaisfra-000fielleux
françaisfra-000haineusement
françaisfra-000haineux
italianoita-000fiele
русскийrus-000злость
русскийrus-000косой
русскийrus-000недобрый
русскийrus-000недружелюбный
русскийrus-000неприязненный
русскийrus-000неприязнь
русскийrus-000уничтожающий
tiếng Việtvie-000bực tức
tiếng Việtvie-000cay chua
tiếng Việtvie-000châm chọc
tiếng Việtvie-000có ác cảm
tiếng Việtvie-000có ác ý
tiếng Việtvie-000ghen tức
tiếng Việtvie-000ghét bỏ
tiếng Việtvie-000giận dữ
tiếng Việtvie-000hằn thù
tiếng Việtvie-000khinh bỉ
tiếng Việtvie-000mật
tiếng Việtvie-000nghi hoặc
tiếng Việtvie-000sự cay chua
tiếng Việtvie-000thù ghét
tiếng Việtvie-000thù hằn
tiếng Việtvie-000thù địch
tiếng Việtvie-000tức giận
tiếng Việtvie-000ác cảm
tiếng Việtvie-000ác ý
tiếng Việtvie-000đầy hằn thù
tiếng Việtvie-000đầy ác cảm
tiếng Việtvie-000đầy ác ý


PanLex

PanLex-PanLinx