PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự day dứt
Englisheng-000gnawing
Englisheng-000pang
Englisheng-000prick
Englisheng-000sting
Englisheng-000stung
Englisheng-000torment
françaisfra-000tenaillement
tiếng Việtvie-000nỗi thống khổ
tiếng Việtvie-000nỗi đau đớn
tiếng Việtvie-000sự cắn rứt
tiếng Việtvie-000sự giày vò
tiếng Việtvie-000sự giằn vật
tiếng Việtvie-000sự giằn vặt
tiếng Việtvie-000sự đau khổ
tiếng Việtvie-000sự đau nhói
tiếng Việtvie-000sự đau quặn
tiếng Việtvie-000sự đau đớn


PanLex

PanLex-PanLinx