tiếng Việt | vie-000 |
nhăn nhó |
English | eng-000 | glum |
English | eng-000 | grimace |
English | eng-000 | mouth |
English | eng-000 | work |
English | eng-000 | wry |
français | fra-000 | grimacer |
français | fra-000 | rechigner |
français | fra-000 | révulsé |
français | fra-000 | se renfrogner |
français | fra-000 | se révulser |
italiano | ita-000 | accigliarsi |
italiano | ita-000 | accigliato |
bokmål | nob-000 | gretten |
русский | rus-000 | искажаться |
русский | rus-000 | искаженный |
русский | rus-000 | искривляться |
русский | rus-000 | кривиться |
русский | rus-000 | кривлянье |
русский | rus-000 | кривляться |
русский | rus-000 | морщиться |
русский | rus-000 | нахмуренный |
русский | rus-000 | поморщиться |
русский | rus-000 | угрюмый |
русский | rus-000 | хмуриться |
русский | rus-000 | хмурый |
tiếng Việt | vie-000 | , губах |
tiếng Việt | vie-000 | buồn bực |
tiếng Việt | vie-000 | bĩu môi |
tiếng Việt | vie-000 | bực bội |
tiếng Việt | vie-000 | cau có |
tiếng Việt | vie-000 | cau lại |
tiếng Việt | vie-000 | cau mày |
tiếng Việt | vie-000 | cau mặt |
tiếng Việt | vie-000 | chau mày |
tiếng Việt | vie-000 | cong cớn |
tiếng Việt | vie-000 | cong môi |
tiếng Việt | vie-000 | day dứt |
tiếng Việt | vie-000 | gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | khó đăm đăm |
tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tịch |
tiếng Việt | vie-000 | méo |
tiếng Việt | vie-000 | méo miệng |
tiếng Việt | vie-000 | méo mó |
tiếng Việt | vie-000 | méo mặt |
tiếng Việt | vie-000 | méo xệch |
tiếng Việt | vie-000 | méo đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
tiếng Việt | vie-000 | quạu |
tiếng Việt | vie-000 | thay đôiw nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | uốn éo |
tiếng Việt | vie-000 | vênh môi |
tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |
tiếng Việt | vie-000 | đảo lộn tròng |