PanLinx

tiếng Việtvie-000
vòng kẹp
Englisheng-000girdle
Englisheng-000holder
Englisheng-000holdfast
Englisheng-000retainer
françaisfra-000bride
tiếng Việtvie-000cái hãm
tiếng Việtvie-000cái kìm
tiếng Việtvie-000cái kẹp
tiếng Việtvie-000cái êtô
tiếng Việtvie-000khoá dừng
tiếng Việtvie-000má kẹp
tiếng Việtvie-000mâm cặp
tiếng Việtvie-000móc sắt
tiếng Việtvie-000vòng
tiếng Việtvie-000đinh kẹp


PanLex

PanLex-PanLinx