PanLinx

tiếng Việtvie-000
đem đi
Englisheng-000get along
bokmålnob-000fjerne
bokmålnob-000overføre
русскийrus-000растаскивать
tiếng Việtvie-000chuyển đi
tiếng Việtvie-000chở đi
tiếng Việtvie-000di chuyển
tiếng Việtvie-000dời
tiếng Việtvie-000dời đi
tiếng Việtvie-000mang đi
tiếng Việtvie-000tháo ... mang đi
tiếng Việtvie-000tháo ... đem đi


PanLex

PanLex-PanLinx